VN520


              

口乳未乾

Phiên âm : kǒu rǔ wèi gān.

Hán Việt : khẩu nhũ vị can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「乳臭未乾」。見「乳臭未乾」條。


Xem tất cả...